Bảng giá chuyển phát tiết kiệm
(Giá chưa bao gồm VAT và 10% Phụ phí nhiên liệu)
| Trọng lượng |
Nội tỉnh |
Nội Miền |
Cận Miền |
Liên Miền |
| Đến Nội tỉnh 1 |
Đến Nội tỉnh 2 |
Đến Nội Miền 1 |
Đến Nội Miền 2 |
Đến Cận Miền 1 |
Đến Cận Miền 2 |
Đến Liên Miền 1 |
Đến Liên Miền 2 |
|
Đến 2kg
|
22,200
|
31,000
|
31,000
|
34,100
|
33,600
|
37,000
|
35,300
|
38,900
|
|
Mỗi 1kg tiếp theo cộng thêm
|
|
Trên 2kg đến 30kg
|
3,400
|
3,800
|
3,800
|
4,200
|
5,000
|
5,500
|
6,800
|
7,500
|
|
Trên 30kg đến 500kg
|
3,000
|
3,200
|
3,200
|
3,600
|
4,200
|
4,700
|
6,000
|
6,600
|
|
Đơn hàng trên 500kg - nhân trực tiếp
|
|
Trên 500kg đến 1,000kg
|
2,000
|
2,800
|
2,800
|
3,100
|
3,500
|
3,900
|
4,500
|
5,000
|
|
Trên 1,000kg
|
1,800
|
2,500
|
2,500
|
2,800
|
3,200
|
3,600
|
4,100
|
4,600
|
|
Thời gian toàn trình
|
1 ngày
|
2 ngày
|
1-2 ngày
|
2-3 ngày
|
3-4 ngày
|
4-5 ngày
|
4-5 ngày
|
5-6 ngày
|
Lưu ý: Mốc thời gian áp dụng Dịch vụ Tiết kiệm được tính chỉ tiêu toàn trình là 17:00, hàng hóa được lấy sau 17:00 chỉ tiêu áp dụng thời gian toàn trình sẽ được tính vào ngày hôm sau.